French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đánh nhau
- Les deux enfants se tapent
hai đứa trẻ đánh nhau
- (thông tục) ăn uống
- Se taper un verre de vin
uống một cốc rượu vang
- (thân mật) gánh vác
- Se taper tout le travail
gánh vác cả công việc
- c'est à se taper le derrière
(thông tục) thực là lạ lùng quá
- se taper la cloche
xem cloche
- tu peux te taper
(thông tục) đừng có hòng
- (kỹ thuật, hàng hải) nút, bít
- Taper les écubiers
bít các lỗ dây neo