Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se syndiquer
Jump to user comments
tự động từ
  • tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
    • Les professeurs se sont syndiqués
      các giáo sư đã tổ chức thành công đoàn
  • gia nhập công đoàn, tham gia công đoàn
Related search result for "se syndiquer"
Comments and discussion on the word "se syndiquer"