Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se refuser
Jump to user comments
tự động từ
từ chối, không ưng, không chịu
Se refuser à faire une chose
không chịu làm điều gì
nhịn
L'avare se refuse le nécessaire
người hà tiện nhịn cái cần thiết
Related search result for
"se refuser"
Words pronounced/spelled similarly to
"se refuser"
:
se raviser
se réfugier
se refuser
se reposer
Words contain
"se refuser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
từ chối
chối từ
lẵng nhẵng
quây quẩy
bàn lùi
đánh trượt
cự hôn
cự tuyệt
đánh hỏng
kiếu từ
more...
Comments and discussion on the word
"se refuser"