French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- biểu lộ, tỏ ra
- Son génie se révéla tout d'un coup
thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên
- il se révèle grand artiste
ông ta tỏ ra là một nghệ sĩ lớn
- ce travail s'est révélé plus facile qu'on ne pensait
công việc đó tỏ ra dễ hơn người ta tưởng