Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se proposer
Jump to user comments
tự động từ
  • xin làm
    • Se proposer comme chauffeur
      xin làm lái xe
  • dự định
    • Se proposer de faire un voyage
      dự định đi du lịch
Related search result for "se proposer"
Comments and discussion on the word "se proposer"