Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se planter
Jump to user comments
tự động từ
  • (thân mật) đứng yên
    • Se planter devant quelqu'un
      đứng yên trước mặt ai
  • (được) trồng
    • Arbuste qui se plante en automne
      cây trồng về mùa thu
  • cắm vào
    • Flèche qui se plante au mur
      mũi tên cắm vào tường
Related search result for "se planter"
Comments and discussion on the word "se planter"