Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se noyer
Jump to user comments
tự động từ
chết đuối
chìm ngập, ngập
Se noyer dans les détails
ngập vào chi tiết
se noyer dans un verre d'eau
chết đuối đọi đèn
Related search result for
"se noyer"
Words pronounced/spelled similarly to
"se noyer"
:
se cogner
se gêner
se miner
se mirer
se muer
se noyer
seiner
Words contain
"se noyer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chết đuối
trầm hà
hồ đào
trẫm mình
trầm mình
chới với
đọi đèn
gìm
ưa
ưa
more...
Comments and discussion on the word
"se noyer"