Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se motter
Jump to user comments
tự động từ
  • (săn bắn) nấp sau những hòn đất
    • La perdrix se motte
      con gà gô nấp sau những hòn đất
Related search result for "se motter"
Comments and discussion on the word "se motter"