Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scyphus
/'saifəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) vòng nhỏ (ở một số hoa)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai
Related search result for "scyphus"
Comments and discussion on the word "scyphus"