Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scrivener
/'skrivnə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế
  • người cho vay tiền
Related words
Related search result for "scrivener"
Comments and discussion on the word "scrivener"