Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
script
/skript/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) nguyên bản, bản chính
  • chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
  • kịch bản phim đánh máy
  • bản phát thanh
  • câu trả lời viết (của thí sinh)
Related words
Related search result for "script"
Comments and discussion on the word "script"