Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scrimp
/skrimp/
Jump to user comments
nội động từ
  • ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt
ngoại động từ
  • làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại
  • cho nhỏ giọt; chắt bóp
Related words
Related search result for "scrimp"
Comments and discussion on the word "scrimp"