Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
scrimmage
/'skrimidʤ/
Jump to user comments
danh từ
cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp
(thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)
động từ
ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp
Related words
Synonyms:
melee
battle royal
Related search result for
"scrimmage"
Words pronounced/spelled similarly to
"scrimmage"
:
scrimmage
scrummage
shrinkage
Words contain
"scrimmage"
:
scrimmage
scrimmager
Comments and discussion on the word
"scrimmage"