Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
scratch
Jump to user comments
tính từ
  • (thể dục thể thao) cùng xuất phát một lúc, không được chấp
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) cuộc đua cùng xuất phát một lúc
  • (thể dục thể thao) đấu thủ không được chấp
Related search result for "scratch"
Comments and discussion on the word "scratch"