Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
scraper
/'skreipə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nạo, người cạo
  • người kéo viôlông cò cử
  • cái nạo, vật dụng dùng để cạo
    • shoe scraper
      cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)
Related search result for "scraper"
Comments and discussion on the word "scraper"