Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
scrabble
/'skræbl/
Jump to user comments
danh từ
  • chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy
  • sự cào bới
  • sự quờ quạng (tìm vật gì)
ngoại động từ
  • viết nguệch ngoạc, viết ngoáy
  • cào, bới
  • quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)
Related words
Related search result for "scrabble"
Comments and discussion on the word "scrabble"