Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian
- schedule time
thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
- on schedule
đúng ngày giờ đã định
- thời hạn
- three days ahead of schedule
trước thời hạn ba ngày
- to be hebind schedule
chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định