Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scenarist
/'si:nərist/
Jump to user comments
danh từ
  • người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản
Related search result for "scenarist"
Comments and discussion on the word "scenarist"