Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
scarifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) rạch nông
    • Scarifier la peau
      rạch nông da
  • (nông nghiệp) xới (đất)
  • (nông nghiệp) rạch vòng (vỏ cây nho)
Related search result for "scarifier"
Comments and discussion on the word "scarifier"