Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scapulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) vai
    • Os scapulaire
      xương vai
    • Ceinture scapulaire
      đai vai
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) khăn choàng vai
  • (y học) băng choàng vai
Related search result for "scapulaire"
Comments and discussion on the word "scapulaire"