Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scanning
/'skæniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (truyền hình) bộ phân hình
  • (truyền hình) sự phân hình
  • sự quét (máy rađa)
tính từ
  • (truyền hình) phân hình
  • quét (máy rađa)
Related search result for "scanning"
Comments and discussion on the word "scanning"