Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngắt nhịp (câu thơ)
  • ngâm nhấn nhịp (thơ)
  • nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng
    • Scander certains passages d'un discours
      nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói
    • Scander les mots
      dằn từng từ
    • parole scandée
      (y học) như scansion
Related search result for "scander"
Comments and discussion on the word "scander"