Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scandaliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xúi bậy, gây ảnh hưởng xấu
    • Scandaliser des enfants
      gây ảnh hưởng xấu cho trẻ em
  • làm cho công phẫn
    • Attitude qui scandalise tout le monde
      thái độ làm cho mọi người công phẫn
Related search result for "scandaliser"
Comments and discussion on the word "scandaliser"