Jump to user comments
danh từ
- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
- sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
- to take a scamper through Dickens
đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken
nội động từ
- chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
- to scamper away (off)
chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
- (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)