Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sautillant
Jump to user comments
tính từ
  • nhảy nhót
  • (nghĩa bóng) lắt nhắt
    • Style sautillant
      lời văn lắt nhắt
  • (nghĩa bóng) đang cái này xọ cái kia (tính người....)
Related search result for "sautillant"
Comments and discussion on the word "sautillant"