Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saturnin
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) do chì
    • Colique saturnine
      (y học) đau bụng (do) nhiễm độc chì
danh từ giống đực
  • (y học) người nhiễm độc chì
Related search result for "saturnin"
Comments and discussion on the word "saturnin"