Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
satelliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất
    • Fusée satellisée
      tên lửa vệ tinh hóa
  • chư hầu hóa
    • Satellisée un pays
      chư hầu hóa một nước
Related search result for "satelliser"
Comments and discussion on the word "satelliser"