Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
satané
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) đáng ghét, tệ hại
    • Un satané menteur
      thằng nói dối đáng ghét
    • Quel satané temps!
      thời tiết tệ hại làm sao!
Related search result for "satané"
Comments and discussion on the word "satané"