Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sapotier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây trứng gà, cây likima
  • (thực vật học) cây hồng xiêm
Related search result for "sapotier"
Comments and discussion on the word "sapotier"