Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sapinette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây vân sam; cây thông bá hương
  • nước đọt vân sam; nước đọt thông bá hương (thức uống)
Related search result for "sapinette"
Comments and discussion on the word "sapinette"