Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sao sa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Vân thạch rơi thành vệt sáng do có ma sát với các lớp trên của khí quyển Quả đất, có khối lượng đủ lớn để tới mặt đất mà không bay hơi.
Related search result for "sao sa"
Comments and discussion on the word "sao sa"