Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sanitaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vệ sinh y tế
    • Service sanitaire
      cơ quan vệ sinh y tế
    • cordon sanitarie
      xem cordon
danh từ giống đực
  • (số nhiều) thiết bị vệ sinh (như nhà tắm, nhà vệ sinh...)
Related search result for "sanitaire"
Comments and discussion on the word "sanitaire"