Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sangsue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) con đỉa
  • (nghĩa bóng) kẻ hút máu mủ
  • (nông nghiệp) rãnh rút nước
Related search result for "sangsue"
Comments and discussion on the word "sangsue"