French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- thắt đai
- Sangler un cheval
thắt đai ngựa
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nịt chặt, bó chặt
- Corset qui sangle le corps
coocxê bó chặt mình
- (từ cũ, nghĩa cũ) đánh bằng đai, đánh mạnh
- Sangler un coup de fouet à quelqu'un
đánh mạnh ai bằng roi