Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sangar
/'sæɳgə/ Cách viết khác : (sangar) /'sæɳgə/
Jump to user comments
danh từ
  • công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ)
Related search result for "sangar"
Comments and discussion on the word "sangar"