Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sanctum
/'sæɳktəm/
Jump to user comments
danh từ
  • chốn linh thiêng, chính điện
  • phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
Related words
Related search result for "sanctum"
Comments and discussion on the word "sanctum"