Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sanctimony
/,sæɳkti'mounjəsnis/ Cách viết khác : (sanctimony) /'sæɳktiməni/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo
Related search result for "sanctimony"
Comments and discussion on the word "sanctimony"