Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
saltatory
/'sæltətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nhảy vọt
  • nhảy vọt
    • saltatory evolution
      sự phát triển nhảy vọt
Related search result for "saltatory"
Comments and discussion on the word "saltatory"