Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salique
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) người Phơ-răng miền biển (xem salien)
    • Loi salique
      luật của người Phơ-răng miền biển
Related search result for "salique"
Comments and discussion on the word "salique"