French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đột ngột, thình lình
- Froid saisissant
rét đột ngột
- làm xúc động, cảm động
- Spectacle saisissant
cảnh tượng cảm động
- (luật học, pháp lý) tịch biên
- Partie saisissante
bên tịch biên
danh từ giống đực