Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saddle
/'sædl/
Jump to user comments
danh từ
  • yên ngựa, yên xe
  • đèo (giữa hai đỉnh núi)
  • vật hình yên
IDIOMS
  • in the saddle
    • đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền
  • to put saddle on the right (wrong) horse
    • phê bình đúng (sai) người nào
ngoại động từ
  • thắng yên (ngựa)
  • dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
  • chất gánh nặng lên (ai)
Related words
Related search result for "saddle"
Comments and discussion on the word "saddle"