Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sacrificateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh
    • grand sacrificateur
      chủ giáo (của người Do Thái)
Related search result for "sacrificateur"
Comments and discussion on the word "sacrificateur"