Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sacrément in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
pháp bảo
tôn nghiêm
thiên chức
tệ
thiêng liêng
toẹt
thẳng thừng
thỏm
phứa
vô hình trung
hết sức
hẳn
thẳng cánh
sực nức
tóe loe
bay biến
thút
bạt mạng
vô chừng
chắc là
não nuột
thủng thỉnh
xam xưa
tạm biệt
thể theo
tổ bố
quyết nhiên
tuông
rộ
léo nhéo
trơn tuột
nhất mực
chèo chẹo
riêng rẽ
bừa phứa
luyến tiếc
tờ mờ
lu bù
phập
bây bẩy
tất nhiên
hương nhu
ảo não
xọc
kè nhè
mê mải
buồn bã
thom lỏm
kèo kẹo
tạm
bay
bập
thành phần
chuyên
thiu
vô cùng
phất trần
thỉu
bậy
tơi
xù
xù
bất ngờ
say
xuýt
quyết
trắng
chính
chêm
thêm
phăng
uy linh
riêng lẻ
miết
bồ đề
bừng
cảnh
phải gió
tôn phong
vi lượng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last