Characters remaining: 500/500
Translation

saï

Academic
Friendly

Từ "saï" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "khỉ mũ" (tên khoa học là "Saimiri"). Khỉ mũmột loài khỉ nhỏ, thường sốngvùng rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ cùng khám phá một số điều sau:

Định nghĩa
  • Saï (khỉ mũ): Là một loài động vật thuộc họ khỉ, kích thước nhỏ, thường bộ lông màu xám hoặc nâu. Chúng rất nhanh nhẹn thường sống theo bầy.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le saï est un animal très agile." (Khỉ mũmột động vật rất nhanh nhẹn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la forêt amazonienne, on peut voir des saïs se déplacer en groupe à la recherche de nourriture." (Trong rừng Amazon, chúng ta có thể thấy những con khỉ mũ di chuyển theo nhóm để tìm kiếm thức ăn.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • "Saï" chủ yếu được dùng để chỉ loài khỉ này trong lĩnh vực động vật học. Từ này không nhiều biến thể khác, nhưng bạn nên lưu ý rằng chỉ áp dụng cho loài khỉ mũ chứ không phải cho các loài khỉ khác.
Từ gần giống
  • Saimiri: Tên khoa học của khỉ mũ.
  • Macaco: Từ này chỉ chung cho các loài khỉ, nhưng không chỉ định riêng cho khỉ mũ.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa cụ thể cho "saï" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể dùng "singe" (khỉ) để chỉ chung về các loài khỉ.
Idioms phrasal verbs
  • Trong tiếng Pháp, không các thành ngữ hay động từ cụ thể liên quan đến từ "saï". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số thành ngữ liên quan đến động vật chung như "avoir une mémoire d'éléphant" ( trí nhớ như voi) nhưng không áp dụng cho "saï".
Tóm tắt

Từ "saï" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, dùng để chỉ loài khỉ mũ. không chỉmột từ đơn giản mà còn mở ra cánh cửa khám phá về thế giới động vật.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) khỉ mũ

Comments and discussion on the word "saï"