French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh
- sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán...)
- L'assainissement des moeurs
sự lành mạnh hóa các phong tục tập quán
- (kinh tế) tài chính sự chỉnh đốn
- L'assainissement budgétaire
sự chỉnh đốn ngân sách