Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Làm cho hết chỗ hỏng, làm cho tốt lại, lại dùng được : Sửa bài ; Sửa đường. 2. Làm sẵn : Sửa bữa cỗ.
Related search result for "sửa"
Comments and discussion on the word "sửa"