Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Làm cho hết chỗ hỏng, làm cho tốt lại, lại dùng được : Sửa bài ; Sửa đường. 2. Làm sẵn : Sửa bữa cỗ.
Related search result for
"sửa"
Words pronounced/spelled similarly to
"sửa"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sỉa
sịa
Sịa
sủa
sửa
more...
Words contain
"sửa"
:
sắm sửa
sắp sửa
sửa
sửa đổi
sửa chữa
Sửa mũ dưới đào
sửa mũ dưới đào
sửa mình
sửa sai
sửa sang
more...
Comments and discussion on the word
"sửa"