Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sứa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Loại động vật không xương, sống ở biển, mình như cái tán, có nhiều tua, thịt bùng nhùng như keo, trong suốt, ăn được.
  • 2 dt. Nhạc khí gồm hai miếng gỗ hơi cong dùng để gõ nhịp: gõ sứa nhịp sứa.
  • 3 đgt., đphg (Trẻ con) trớ: Em bé bú nhiều nên sứa.
Related search result for "sứa"
Comments and discussion on the word "sứa"