Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sợ sệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Để lộ thái độ rụt rè, rút rát, qua nét mặt, cử chỉ, ngôn ngữ, trước người mà uy quyền đặt quá cao trên mình: Gãi đầu, gãi tai, tỏ vẻ sợ sệt.
Related search result for "sợ sệt"
Comments and discussion on the word "sợ sệt"