version="1.0"?>
- crâne
- dao mổ sọ
(y học) craniotome;
- Khoa đoán sọ
cranioscopie;
- Khoa sọ
(nhân loại học) craniologie;
- Kìm kẹp sọ
(y học) cranioclaste;
- Máy chụp sọ
craniographe;
- Nhuyễn sọ
(y học) craniomalacie;
- Phép đo sọ
(nhân loại học) craniométrie;
- Thủ thuật kẹp sọ
(y học) cranioclasie;
- Thủ thuật mở sọ
(y học) craniotomie;
- Thủ thuật tạo hình sọ
(y học) cranioplastie;
- Xốp sọ
(y học) craniospongiose.