Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sư tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thú dữ lớn, lông màu vàng hung, con đực có bờm: xiếc sư tử bầy sư tử Sư tử vồ mồi.
Related search result for "sư tử"
Comments and discussion on the word "sư tử"